Máy bơm trục ngang liền trục CF65
Giá bán :
Liên hệ
Bảo hành :
1 năm
Catalog :
Tình trạng :
Còn hàng
CF65
Máy bơm trục ngang liền trục với đơn cánh bằng gang đúc, 2 cực, công suất 15kw-37kw
Hmax:90 m
Qmax:2375L/min
Giao hàng tại chân công trình
Use |
Máy bơm trục ngang liền trục với cánh bằng gang đúc sử dụng trong môi trường nước sạch. Các model bơm này dùng trong ngành công nghiệp, cấp nước, hệ thống tăng áp của tòa nhà. Dòng máy bơm này không phù hợp với môi trường nước thải
Close coupled centifugal pumps with cast-iron impeller for clean water. These models are usually used in industrial plants, for big irrigations systems or to increase the water pressure in blocks of houses. These models are not suitable to pump dirty water.
|
Operation conditions |
Nhiệt độ max của môi chất bơm 80oC/ Max liquid temperature: 80 °C (160 °F)
|
Performance curve:/ Giản đồ chọn bơm
Models |
Capacity |
L/min |
0 |
750 |
1000 |
1250 |
1500 |
1750 |
2000 |
2250 |
m3/h |
0 |
45,0 |
60,0 |
75,0 |
90,0 |
105,0 |
120,0 |
135,0 |
L/s |
0 |
12,50 |
16,67 |
20,83 |
25,00 |
29,17 |
33,33 |
37,50 |
CF 65-200 2000 |
Head (m) |
45 |
45 |
43 |
40 |
37 |
33 |
28 |
21 |
CF 65-200 3000 |
56 |
56 |
55 |
54 |
52 |
48 |
44 |
38 |
CF 65-200 4000 |
67 |
67 |
66 |
65 |
63 |
60 |
55 |
51 |
CF 50-250 5000 |
90 |
90 |
90 |
89 |
88 |
85 |
80 |
75 |
Technical characteristics:/ Đặc điểm kỹ thuật
Models |
CF 65-200 2000 |
CF 65-200 3000 |
CF 65-200 4000 |
CF 65-250 5000 |
Number of stages |
1 |
Motor |
Insulation class: F |
Motor protection |
By a fused remote isolator switch at customer's care (see optional electric board) |
Mechanical seal |
Mechanical seal in allumina / graphite / NBR |
Capacitor |
- |
IP |
55 |
Electric characteristics:
Models |
Power |
Nos. poles |
R.p.m. |
Voltage |
Ampere |
CF 65-200 2000 |
20HP - 15kW |
2 |
2850 |
400-690V/50Hz/3 |
26.7 A - 15,4 A |
CF 65-200 3000 |
30HP - 22.5kW |
2 |
2850 |
400-690V/50Hz/3 |
37,2 A - 21,5 A |
CF 65-200 4000 |
40HP - 30kW |
2 |
2850 |
400-690V/50Hz/3 |
53,8 A - 31,1 A |
CF 65-250 5000 |
50HP - 37kW |
2 |
2850 |
400-690V/50Hz/3 |
73,0 A - 42,1 A |
Materials:/ Vật liệu
Impellers |
Cast-iron |
Pump body |
Cast-iron GG 20 |
Pump support |
Cast-iron GG 20 |
Motor shaft |
Stainless steel AISI 304 |
Packing set |
NBR |
Weight and dimensions:/ Cân nặng và kích thước
Models |
Inlet |
Outlet |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
Weight |
CF 65-200 2000 |
3" - DN 80 threaded |
2"1/2 - DN 65 threaded |
628mm |
320mm |
405mm |
820mm |
400mm |
600mm |
93kg |
CF 65-200 3000 |
3" - DN 80 threaded |
2"1/2 - DN 65 threaded |
740mm |
320mm |
405mm |
820mm |
400mm |
600mm |
141kg |
CF 65-200 4000 |
3" - DN 80 threaded |
2"1/2 - DN 65 threaded |
776mm |
360mm |
455mm |
820mm |
400mm |
600mm |
245kg |
CF 65-250 5000 |
3" - DN 80 threaded |
2"1/2 - DN 65 threaded |
788mm |
360mm |
455mm |
820mm |
400mm |
600mm |
285kg |
Optionals:/ lựa chọn
Connections |
Professional straight brass connection 3" in three pieces for inlet
professional 90° brass connection 2"1/2 in three-pieces for outlet
|
|